Tin tức & sự kiện

HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ LỐP XE MÁY CHO NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN

Sử dụng xe máy làm phương tiện di chuyển và bảo dưỡng xe định kỳ không còn là việc xa lạ, tuy nhiên, hiểu đúng thông số và bảo trì xe đúng yêu cầu là điều không phải ai cũng làm được. Đặc biệt đối với bộ phận quan trọng như lốp xe máy, các chủ xe thường ít để ý và chưa đầu tư thời gian tìm hiểu kỹ. Cùng Bridgestone tìm hiểu chi tiết hơn về lốp xe máy và các thông số lốp xe máy quan trọng qua bài viết sau.

1. Các loại thông số trên lốp xe máy:

Các bác tài cần lưu ý hiểu đúng để đảm bảo an toàn cho bản thân, không gây ra những hư hại cho xe và nguy hiểm khi sử dụng. Các thông số lốp xe máy quan trọng bao gồm tên nhà sản xuất, thời gian sản xuất, kích cỡ lốp và các chỉ số khác dưới đây:

Tên nhà sản xuất và tên sản phẩm

Ký hiệu lớn nhất trên lốp xe sẽ là tên của nhà sản xuất và tên dòng sản phẩm. Thông số lốp xe máy này sẽ giúp người dùng lựa chọn được đúng loại lốp và tên nhà sản xuất đang cần tìm. Dưới đây là hình ảnh minh họa của sản phẩm Battlax SC thuộc hãng Bridgestone với các kí tự Battlax SC nổi trên bề mặt lốp. 

Dòng lốp có săm/không săm

Lốp xe máy sẽ bao gồm 2 loại chính là loại lốp có săm (TT – Tube Type) và loại lốp không săm (TL – Tubeless)

Kích cỡ lốp

Đây là một thông số lốp xe máy quan trọng mà người điều khiển xe cần lưu ý. Đường kính vành lốp sẽ được tính theo đơn vị inch, các thông số bề rộng được tính theo mm. Tùy theo nhà sản xuất mà kích cỡ lốp sẽ được thể hiện theo kích thước thực hay kích thước phù hợp với vành.

Tốc độ tối đa

Chỉ số tốc độ tối đa thể hiện tốc độ tối đa được cho phép để lốp hoạt động đúng hiệu năng. Thông số lốp xe máy này sẽ không được ghi dưới dạng số, mà sẽ được quy định theo bảng ký tự như bên dưới:

Ký tự

Tốc độ tối đa cho phép (km/h)

L

120

M

130

N

140

P

150

Q

160

R

170

S

180

T

190

U

200

H

210

V

240

Bảng ký tự tốc độ tối đa cho phép của các loại vỏ xe

Tải trọng tối đa

Chỉ số tải trọng tối đa thể hiện khả năng chịu tải của lốp xe. Thông số lốp xe máy này được thể hiện dưới dạng chữ số, tuy nhiên, con số này không tương đương với số kg mà lốp xe chịu được. Dưới đây là bảng quy đổi từ chỉ số tải trọng tối đa trên lốp thành trọng lượng (kg) chịu tải của lốp xe:

Ký tự

Tải trọng tối đa cho phép (kg)

37

128

38

132

39

136

40

140

41

145

42

150

43

155

44

160

45

165

46

170

47

175

48

180

49

185

50

190

51

195

52

200

53

206

54

212

Bảng chỉ số tải trọng tối đa cho phép của các loại vỏ xe

Thời gian sản xuất

Thời gian sản xuất là 4 con số đứng sau chữ DOT. Hai số đầu tiên sẽ chỉ tuần sản xuất, còn hai số sau sẽ là năm sản xuất. Thông thường, lốp đáp ứng đúng chất lượng nhất khi chưa vượt quá 5 năm kể từ năm sản xuất.

Ví dụ: ký hiệu DOT 3516, nghĩa là chiếc lốp này được sản xuất ra trong tuần thứ 35 của năm 2016

2. Cách đọc và ý nghĩa thông số lốp xe

Khi ghi thông số lốp xe máy , các nhà sản xuất sẽ sắp xếp các ký tự theo từng cụm và mỗi cụm thông tin này đều có ý nghĩa riêng. Dưới đây là hai cách thể hiện thường gặp mà người dùng cần lưu ý:

2.1. Cụm ký hiệu theo độ bẹt:

Gồm một cụm chữ số được ngăn cách bởi dấu “/” và dấu “-”

Ví dụ: 100/70 – 17 M/C 49P

Trong đó:

- “100/70” là bề rộng của vỏ và chiều cao của vỏ - được tính theo % của bề rộng (100mm và 70%)

- “17” là đường kính của vành phù hợp với lốp (17 inch)

- M/C là loại vỏ (vỏ dành xe máy – Motorcycle)

- “49” là khả năng chịu tải được tính theo bảng (185kg)

- “P” là tốc độ tối đa cho phép (150km/h)

2.2. Cụm ký hiệu theo thông số chính:

Gồm một cụm chữ số được ngăn cách bởi dấu “-”

Ví dụ: 4.60 – L – 18 4PR

Trong đó:

- “4.60” là độ rộng của lốp (4,60 inch)

- “L” là ký hiệu tốc độ tối đa cho phép (120km/h)

- “18” là đường kính của vành phù hợp với lốp (18 inch)

- “4PR” là thông số lốp bố, đại diện cho khả năng chịu tải của vỏ (tương đương 4 lớp bố)

3. Cần thay lốp mới khi nào?

3.1. Khi lốp không đúng với loại vành:

●       Trường hợp 1: khi vành xe nhỏ hơn lốp xe, gây ra tình trạng “bó vỏ” xe, có thể gây ra bung lốp trong khi lưu thông do lốp xe quá to không thể ôm hết được vành xe.

●      Trường hợp 2: Khi vành xe lớn hơn lốp xe, khiến lốp bị kéo dãn ra mới có thể ôm được hết vành xe, có thể gây rách vỏ.

Cả hai trường hợp trên đều nguy hiểm cho người lái và những phương tiện xung quanh. Do đó, người cầm lái phương tiện nên kiểm tra kỹ các thông số lốp xe máy để chắc chắn lốp tương thích với vành xe.

3.2. Khi lốp đã không còn đáp ứng các tiêu chuẩn gốc:

Khi lốp có dấu hiệu bị rách, thủng, móp hoặc biến dạng nói chung và không thể khắc phục bằng cách vá vỏ, người dùng cần phải thay lốp để đảm bảo sự an toàn khi điều khiển phương tiện.

Thông thường, người dùng nên thay lốp xe máy mới sau mỗi 15,000 đến 20,000km sử dụng. Tuy nhiên, chu kỳ thay lốp này sẽ tùy thuộc vào loại đường mà xe thường xuyên di chuyển và cách bảo quản của mỗi người.

Mẹo giúp kiểm tra lốp: để biết lốp xe đã mòn hay chưa, người dùng có thể kiểm tra độ mòn của gai cao su và các rãnh vân trên lốp xe.

Qua bài viết trên, Bridgestone đã cung cấp thêm kiến thức về thông số lốp xe máy và các thông tin liên quan. Hy vọng rằng bài viết này có thể giúp các bác tài nâng cao an toàn cho bản thân trong hành trình di chuyển của mình.

Bài viết liên quan

TRÁNH TUYỆT ĐỐI ĐỂ ÁP SUẤT LỐP Ô TÔ BỊ QUÁ THẤP

NHỮNG MẸO GIÚP LÁI XE TĂNG TUỔI THỌ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

5 ĐIỀU TUYỆT ĐỐI KHÔNG QUÊN KHI MUA LỐP Ô TÔ CŨ

BA YẾU TỐ QUAN TRỌNG GIÚP KÉO DÀI TUỔI THỌ LỐP XE

9 MẸO ĐƠN GIẢN KÉO DÀI TUỔI THỌ CHO "XẾ CƯNG"

Nâng tuổi thọ lốp xe ôtô bằng khí Nitơ có thể không ?

Toyota Fortuner 2021 nâng cấp mới tăng giá nhẹ

Lốp xe và thời trang - Sự hòa hợp tuyệt vời

Tìm hiểu về tuổi thọ của các loại lốp xe ô tô mới nhất hiện nay


Hotline Zalo
Loading...
×