Bài viết từ chuyên gia

Bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam

Hầu hết mọi người đều biết rằng cần phải kiểm tra dầu động cơ để đảm bảo động cơ có thể hoạt động tốt, nhưng có bao nhiêu người biết cần phải kiểm tra áp suất lốp thường xuyên? Lốp ô tô không chỉ không an toàn khi chúng mòn và cũ – bạn nên biết rằng áp suất lốp ảnh hưởng sự an toàn cũng như chi phí bão dưỡng của bạn. Để giúp giữ áp suất đúng, VNCTIRE mang đến bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam<

1. Áp suất lốp xe của bạn nên là bao nhiêu?

Áp suất lốp xe ô tô là phép đo lượng không khí trong lốp xe, và đảm bảo lốp xe mòn đều cũng như duy trì độ bám chính xác trên mặt đường. Đơn vị được tính bằng PSI (Pound-per-square-inch)

Các nhà sản xuất lốp luôn đưa ra áp suất khuyến nghị và các nhà sản xuất ô tô luôn có gắn thông tin áp suất lốp chính xác cho loại lốp đi kèm trên xe.

Lái xe với áp suất quá thấp (lốp bị xẹp) mang đến hiệu suất xử lý thấp, ảnh hưởng đến phanh trong trường hợp khẩn cấp.

Lốp xe quá căng sẽ nhanh mòn và có nguy cơ bị nổ hoặc gây trượt bánh. Mỗi chiếc lốp đều được thiết kế để hoạt động trong một phạm vi áp suất hiệu quả, từ thấp đến cao và nếu bạn không biết áp suất lốp của mình thì có thể tìm đến các đại lý ô tô, trung tâm sửa xe hoặc đại lý lốp.

Áp suất lốp cần được đo khi lốp nguội và khi xe chưa chạy. Bởi khi lái xe, không khí bên trong lốp tích tụ làm thay đổi chỉ số áp suất. Vì vậy khi kiểm tra áp suất lốp, bạn nên kiểm tra lúc trước khi đi.

2. Bảng áp suất lốp xe ô tô phổ biến tại Việt Nam

2.1. Ford

Ford Escape

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55R17 99V 1 – 3 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
235/50R18 97V
235/50R18 101V
235/45R179 99V
4 – 5 2.4 bar
35psi
240kPa
2.8 bar
41psi
280kPa
T155/70R17 110M 1 – 5 4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa

Ford Everest

  Áp suất lốp trước Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp sau
Size lốp 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T 265/60R18 110T
Hành khách 1 – 3 4 – 7 1 – 3 4 – 7
  2.1 bar
30psi
210kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.1 bar
30psi
210kPa
3.0 bar
44psi
300kPa
ECO 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
3.0 bar
44psi
300kPa

Ford Focus

Size lốp   Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 1 – 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 4 – 5 2.4 bar
35psi
240kPa
3.1 bar
45psi
310kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở lên 1 – 3 2.3 bar
33psi
230kPa
3.1 bar
45psi
310kPa
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở lên 4 – 5 2.6 bar
38psi
260kPa
3.1 bar
45psi
310kPa

Ford Mustang

  Lốp trước Lốp sau
Size lốp 255/40ZR19 100Y 275/40ZR19 105Y
Áp suất 220kPa, 32psi 220kPa, 32psi

Ford Ranger

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65R17 112T 1 – 3 2.1bar
30psi
210kPa
2.1bar
30psi
210kPa
265/65R17 112T 4 – 7 2.6bar
38psi
260kPa
3.0bar
44psi
300kPa
265/65R17 112T (spare) 1 – 3 3.0bar
44psi
300kPa
3.0bar
44psi
​300kPa
265/65R17 112T (spare) 4 – 7 3.0bar
44psi
​300kPa
3.0bar
44psi
​300kPa

Ford Transit

Size lốp Áp suất lốp trước tối đa Áp suất lốp sau tối đa
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar
50.8psi
350kPa
3.6 bar
52.2psi
360kPa

Ford Transit Custom

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar
50.8psi
350kPa
3.6 bar
52.2psi
360kPa

2.2. Handa

Honda Civic

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/50 R17 91V 1-5 ~160km/h 220 kPa
2.2 bar
32 psi
220 kPa
2.2 bar
32 psi
215/50 R17 91V 1-5 160km/h~ 240 kPa
2.4 bar
35 psi
230 kPa
2.3 bar
33 psi
215/50 R17 91V Kéo 220 kPa
2.2 bar
32 psi
270 kPa
2.7 bar
39 psi

Honda CR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/60R18 103H 1 – 3 230kPa
2.3 bar
33psi
210kPa
2.1 bar
30psi
235/60R18 103H 3 – 7 235kPa
2.4 bar
34psi
245kPa
2.5 bar
36psi
235/60R18 103H Trailer 230kPa
2.3 bar
33psi
280kPa
2.8 bar
41psi

Honda HR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V 3 – 5 220kPa
2.2 bar
32psi
210kPa
2.1 bar
30psi
215/55R17 94V Kéo 220kPa
2.2 bar
32psi
250kPa
2.5 bar
36psi
Dự phong: T135/90D16 102M   420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi

2.3. Hyundai

Hyundai Accent

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 220kPa
32psi
220kPa
32psi
195/50R16 220kPa
32psi
220kPa
32psi

Hyundai Elantra

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 230kPa
33psi
230kPa
33psi
205/55R16 230kPa
33psi
230kPa
33psi
225/45R17 230kPa
33psi
230kPa
33psi
T125/80D15 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Hyundai Genesis

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55R17 230kPa
33psi
230kPa
33psi
245/45R18 230kPa
33psi
230kPa
33psi
245/40R19 230kPa
33psi
275/35R19 240kPa
35psi
T135/90D17 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/90D17 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/80R18 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/70R19 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Hyundai i30

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91H 1 – 3 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
205/55R16 91H 3 – 5 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
225/45R17 91W 1 – 3 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
225/45R17 91W 3 – 5 230kPa
2.3bar
33psi
230kPa
2.3bar
33psi
225/40ZR18 92Y 1 – 3 240kPa
2.4bar
35psi
240kPa
2.4bar
35psi
225/40ZR18 92Y 3 – 5 250kPa
2.5bar
36psi
250kPa
2.5bar
36psi

Hyundai iLoad

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/70R16C 290kPa
42psi
350kPa
51psi

Hyundai Ioniq

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65 R15 250 kPa
36 psi
2.5 bar
250 kPa
36 psi
2.5 bar
225/45 R17 250 kPa
36 psi
2.5 bar
250 kPa
36 psi
2.5 bar
T125/80 D15 420 kPa
60 psi
4.2 bar
420 kPa
60 psi
4.2 bar
T125/80 D16 420 kPa
60 psi
4.2 bar
420 kPa
60 psi
4.2 bar

Hyundai Kona

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 Normal 230kPa
33psi
230kPa
33psi
205/60R16 Max 250kPa
36psi
250kPa
36psi
215/55R17 Normal 230kPa
33psi
230kPa
33psi
215/55R17 Max 250kPa
36psi
250kPa
36psi
235/45R18 Normal 230kPa
33psi
230kPa
33psi
235/45R18 Max 250kPa
36psi
250kPa
36psi
T125/80D16 Normal 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Hyundai Santa Fe

Size lốp Tải Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 104H
235/60R18 107V
235/55R19 101V
Normal 240 kPa
35 psi
2.4 bar
240 kPa
35 psi
2.4 bar
235/65R17 104H
235/60R18 107V
235/55R19 101V
Max 240 kPa
35 psi
2.4 bar
240 kPa
35 psi
2.4 bar
T165/90R17 116M Normal 420 kpa
60 psi
4.2 bar
420 kpa
60 psi
4.2 bar
T165/90R17 116M Max 420 kpa
60 psi
4.2 bar
420 kpa
60 psi
4.2 bar

Hyundai Veloster

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 230kPa
33psi
230kPa
33psi
225/40R18 230kPa
33psi
230kPa
33psi
T125/80D15 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 420kPa
60psi
420kPa
60psi

2.4. Toyota

Toyota 86

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 87W 240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi

Toyota Aurion

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
225/45 R18 95W 250kPa 250kPa 240kPa

Toyota C-HR

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50R18 95V 230 kPa
2.3 bar
33 psi
230 kPa
2.3 bar
33 psi

Toyota Camry

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Lốp dự phòng
T155/70D17 110M
235/45R18 94Y 240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
420kPa
4.2 bar
61psi

Toyota Corolla

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91V 250kPa
2.5 bar
36psi
240kPa
2.4 bar
35psi
T125/70D17 420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi

Toyota Fortuner

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/60R18 200kPa
2 bar
29psi
200kPa
2 bar
29psi

Toyota HiAce

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215 / 70R16C 108/106T 350kPa 375kPa

Toyota HiLux

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65R16C 240kPa
2.4 bar
370kPa
3.7 bar

Toyota Kluger

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/55 R19 240kPa 240kPa

Toyota Land Cruiser

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
7.50R16LT 114/112P Unloaded 240 kPa
2.4 bar
32 psi
260 kPa
2.6 bar
38 psi
7.50R16LT 114/112P Loaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
475 kPa
4.75 bar
69 psi
225/95R16C 118/116S Unloaded 240 kPa
2.4 bar
32 psi
260 kPa
2.6 bar
38 psi
225/95R16C 118/116S Loaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
475 kPa
4.75 bar
69 psi
265/70R16LT 115R Unloaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
250 kPa
2.5 bar
36 psi
265/70R16LT 115R Loaded 250 kPa
2.5 bar
36 psi
350 kPa
3.5 bar
51 psi

Toyota Land Cruiser Prado

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65 R17 112S Unloaded 200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
265/65 R17 112S Loaded 200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
265/60 R18 110H Unloaded 200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
265/60 R18 110H Loaded 200kPa
2.0 bar
29psi
220kPa
2.2 bar
32psi

Toyota Prius

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 87W 220kPa
2.2bar
210kPa
2.1bar

Toyota RAV4

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/65 R17 102H 220kPa
2.2 bar
32psi
220kPa
2.2 bar
32psi

Toyota Supra

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 2.2bar
220kPa
2.2bar
220kPa
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 – 2 + hành lý 2.2bar
220kPa
2.2bar
220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 V XL M+S
255/40 ZR 18 95 Y
275/35 ZR 19 100 Y XL
275/40 ZR 18 99 Y
1 – 2 2.2bar
220kPa
2.2bar
220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 V XL M+S
255/40 ZR 18 95 Y
275/35 ZR 19 100 Y XL
275/40 ZR 18 99 Y
1 – 2 + hành lý 2.6bar
260kPa
2.6bar
260kPa
T 135/90 R 17 104 M   4.2bar
420kPa
4.2bar
420kPa

Toyota Yaris

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 84S 250kPa
2.5 bar
36psi
240kPa
2.4 bar
35psi
175/65R15 84H 230kPa
2.3 bar
33psi
220kPa
2.2 bar
32psi
T125/70D16 96M 420kPa
4.2 bar
60psi
 

2.5. Isuzu

Isuzu D-Max

Size lốp Tốc độ Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/70R 16 111S Normal 200 kPa
2.0 bar
29 psi
280 kPa
2.8 bar
40 psi
245/70R 16 111S High 200 kPa
2.0 bar
29 psi
280 kPa
2.8 bar
40 psi

Isuzu MU-X

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60R18 108S 200 kPa 200 kPa

2.6. Suzuki

Suzuki Ignis

  Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau Áp suất lốp dự phòng
Size lốp 175/65R15 84H 175/65R15 84h T135/70R15 99M
Normal load 250kPa
36psi
220kPa
32psi
420kPa
60psi
Max. load 250kPa
36psi
260kPa
38psi
 

Suzuki Jimny

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/80R15 Normal Load 180kPa
26psi
180kPa
26psi
195/80R15 Max Load 180kPa
26psi
200kPa
​29psi

Suzuki S-Cross

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa
33psi
230kPa
33psi
215/55R17 94V Max Load 240kPa
35psi
280kPa
41psi

Suzuki Swift

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/55R16 83V Normal load 250kPa
(36psi)
220kPa
(32psi)
185/55R16 83V Max Load 250kPa
(36psi)
280kPa
(41psi)
T135/70R15 99M   420kPa
(60psi)
 

Suzuki Vitara

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
215/55R17 94V Max Load 240kPa
(35psi)
280kPa
(41psi)

2.7. KIA

Kia Carnival

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 Normal Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/65R17 Max Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/60R18 Normal Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/60R18 Max Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/55R19 Normal Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
235/55R19 Max Load 240kPa
(35psi)
240kPa
(35psi)
T135/90R17 Normal Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T135/90R17 Max Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)

Kia Cerato

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
195/65R15 Max Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
205/55R16 Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
205/55R16 Max Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
225/45R17 Normal Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
225/45R17 Max Load 230kPa
(33psi)
230kPa
(33psi)
T125/80D15 Normal Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T125/80D15 Max Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T125/80D16 Normal Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)
T125/80D16 Max Load 420kPa
(60psi)
420kPa
(60psi)

Kia Optima

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60R16 95V
215/55R17 94W
235/45ZR18 98Y
Normal load 235kPa
34psi
235kPa
34psi
215/60R16 95V
215/55R17 94W
235/45ZR18 98Y
Max load 235kPa
34psi
290kPa
42psi
T125/80D16 97M (spare)
T135/80D17 103M (spare)
Normal load 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 97M (spare)
T135/80D17 103M (spare)
Max load 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Kia Rio

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/65R15 88H 1 – 3 235kPa
34psi
2.35 bar
215kPa
31psi
2.15 bar
185/65R15 88H 3 – 5 240kPa
35psi
2.4 bar
250kPa
36psi
2.5 bar
195/55R16 87H 1 – 3 235kPa
34psi
2.35 bar
215kPa
31psi
2.15 bar
205/45R17 88V 3 – 5 240kPa
35psi
2.4 bar
260kPa
38psi
2.6 bar
T125/80D15 95M Dự phòng 420kPa
60psi
4.2 bar
420kPa
60psi
4.2 bar

Kia Seltos

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 92H
215/55R17 94V
235/45R18 94V
1 – 3 230 kPa
33 psi
2.3 bar
230 kPa
33 psi
2.3 bar
205/60R16 92H
215/55R17 94V
235/45R18 94V
4 – 5 250 kPa
36 psi
2.5 bar
250 kPa
36 psi
2.5 bar

Kia Sorento

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17
235/60R18
235/55R19
Normal Load 235 kPa
34 psi
2.35 bar
235 kPa
34 psi
2.35 bar
235/65R17
235/60R18
235/55R19
Max Load 235 kPa
34 psi
2.35 bar
235 kPa
34 psi
2.35 bar

Kia Soul

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16
215/55R17
235/45R18
Normal load 240kPa
35psi
240kPa
35psi
205/60R16
215/55R17
235/45R18
Max load 240kPa
35psi
240kPa
35psi
T125/80D16 Normal load 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T125/80D16 Max load 420kPa
60psi
420kPa
60psi

Kia Sportage

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/60 R17 99H
225/55 R18 98H
245/45 R19 98H
245/45 R19 98W
Min load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
225/60 R17 99H
225/55 R18 98H
245/45 R19 98H
245/45 R19 98W
Max load 240kPa (35 psi) 240kPa (35 psi)
T135/90D17 103M
T135/90D17 104M
T135/90D17110M
  420kpa (60 psi) 420kpa (60 psi)

Kia Stinger

Size lốp Load Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45R18 Normal load 250kPa
36psi
270kPa
39psi
225/45R18 Max. load 260kPa
38psi
270kPa
39psi
225/40R19 Normal load 250kPa
36psi
225/40R19 Max. load 260kPa
38psi
255/35R19 Normal load 260kPa
38psi
255/35R19 Max. load 270kPa
39psi
T135/80R18 Normal load 420kPa
60psi
420kPa
60psi
T135/80R18 Max. load 420kPa
60psi
420kPa
60psi

2.8. Mercedes-Benz

Mercedes-Benz C-Class

Size lốp Hành khách Speed Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
R18 1 – 3 <250km/h 230kPa
33psi
220kPa
32psi
R18 3 – 5 <250km/h 240kPa
35psi
250kPa
36psi
R18 1 – 3 <280km/h 250kPa
36psi
240kPa
35psi
R18 3 – 5 <280km/h 270kPa
39psi
280kPa
41psi
R19 1 – 3 <250km/h 260kPa
38psi
240kPa
35psi
R19 3 – 5 <250km/h 280kPa
41psi
290kPa
42psi
R19 1 – 3 <280km/h 290kPa
42psi
270kPa
39psi
R19 3 – 5 <280km/h 310kPa
45psi
320kPa
46psi
R18 M+S 1 – 3 max. 240km/h 250kPa
36psi
240kPa
35psi
R18 M+S 3 – 5 max. 240km/h 270kPa
39psi
280kPa
41psi
R19 M+S 1 – 3 max. 240km/h 290kPa
42psi
290kPa
42psi
R19 M+S 3 – 5 max. 240km/h 310kPa
45psi
340kPa
49psi

Mercedes-AMG C43

  Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 225/40 ZR19 93Y XL 225/40 ZR19 96Y XL
Normal Load 260kPa
(38psi)
240kPa
(35psi)
Max Load 280kPa
(41psi)
310kPa
(45psi)

Mercedes-Benz E-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16
225/55 R17
1 – 3 260kPa 260kPa
205/65 R16
225/55 R17
3 – 5 270kPa 320kPa
205/65 R16
225/55 R17
1 – 3 220kPa 220kPa
205/65 R16
225/55 R17
3 – 5 270kPa 320kPa
245/45 R18
275/40 R18
1 – 3 220kPa 220kPa
245/45 R18
275/40 R18
3 – 5 260kPa 310kPa
245/40 R19
275/30 R19
245/35 R20
275/30 R20
1 – 3 220kPa 230kPa
245/40 R19
275/30 R19
245/35 R20
275/30 R20
3 – 5 290kPa 340kPa

Mercedes-Benz GLC-Class

  Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 255/45ZR20 105YXL 285/40ZR20 108YXL
Normal load 220kPa
32psi
220kPa
32psi
Max load 240kPa
35psi
290kPa
42psi

Mercedes-Benz SL-Class

Speed Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
<250km/h 1 – 2 240kPa
35psi
230kPa
33psi
<250km/h 1-2 with load 250kPa
36psi
250kPa
36psi
<300km/h 1 – 2 300kPa
44psi
290kPa
42psi
<300km/h 1-2 with load 330kPa
48psi
320kPa
46psi
Winter tyres (max. 240km/h) 1 – 2 260kPa
38psi
260kPa
38psi
Winter tyres (max. 240km/h) 1-2 with load 280kPa
41psi
290kPa
42psi

 

Bài viết liên quan

TÌM HIỂU VỀ CẢM BIẾN ÁP SUẤT LỐP VÀ CẦN ĐƯỢC LẮP TRÊN ÔTÔ KHÔNG?

Ý NGHĨA ĐÈN CẢNH BÁO TRÊN CẢM BIẾN ÁP SUẤT LỐP

KIỂM TRA ÁP SUẤT LỐP – LƯU Ý “ĐÁNG TIỀN”

Ký hiệu Psi là gì đây có phải là đơn vị tính của áp xuất lốp xe ô tô?

Phương pháp cân chỉnh độ chụm bánh xe - quy trình cân chỉnh thước lái ô tô chuẩn

Cảm biến áp suất lốp 2021 có gì mới?

Kinh nghiệm đo áp suất lốp ô tô đạt hiệu quả tối đa

Nhóm xe ô tô được miễn kiểm tra khí thải áp dụng từ tháng 2/2021

ÁP SUẤT LỐP – ĐƠN GIẢN MÀ QUAN TRỌNG


Hotline Zalo
Loading...
×