- Lớp gai lốp (Tread)
- Lớp đệm gai (Tread Cushion Layer, nếu có)
- Lớp bố thép (Steel Belts)
- Lớp bố vải (Body Ply)
- Lớp chống thấm khí (Inner Liner – với lốp không săm)
- Thành lốp (Sidewall)
- Gờ mép lốp (Bead)
- Là phần cao su bên ngoài tiếp xúc trực tiếp với mặt đường.
- Có rãnh và hoa văn giúp tăng độ bám đường, thoát nước và giảm tiếng ồn.
- Được làm từ cao su tổng hợp hoặc tự nhiên với công thức riêng của từng hãng sản xuất.
- Chịu ma sát, chống trơn trượt.
- Bảo vệ các lớp bên trong khỏi tác động bên ngoài.
- Tăng tuổi thọ và khả năng vận hành của lốp.
- Một số loại lốp cao cấp có thêm lớp đệm giữa gai lốp và lớp bố thép.
- Giúp lốp đàn hồi tốt hơn, tăng độ êm ái và cải thiện độ bám đường.
- Hấp thụ chấn động khi di chuyển.
- Tăng độ linh hoạt cho gai lốp, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Gồm nhiều sợi thép mảnh, bện chéo nhau tạo thành các lớp chịu lực.
- Thường có từ 2 - 4 lớp bố thép tùy theo loại lốp.
- Tăng độ cứng cho lốp, giúp lốp giữ hình dạng và chịu áp lực cao.
- Chống đâm thủng, giảm nguy cơ bị rách khi va chạm với vật sắc nhọn.
- Hỗ trợ phân bổ lực đều trên toàn bộ mặt lốp, giúp lốp mòn đều hơn.
- Được làm từ sợi polyester, nylon hoặc rayon.
- Chạy dọc theo thân lốp và được sắp xếp theo từng lớp chéo nhau.
- Đóng vai trò là “khung xương” chính của lốp.
- Giúp lốp chịu lực từ bên trong và đảm bảo độ đàn hồi cần thiết.
- Hỗ trợ hấp thụ xung động từ mặt đường.
- Là lớp cao su bên trong giúp giữ khí nén trong lốp.
- Thay thế cho ruột xe trong lốp không săm.
- Ngăn khí thoát ra ngoài, giúp duy trì áp suất ổn định.
- Cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu do giảm ma sát bên trong.
- Phần cao su dày chạy dọc theo hai bên hông lốp.
- Có in các thông số kỹ thuật như kích thước lốp, tốc độ tối đa, tải trọng…
- Bảo vệ lốp khỏi tác động từ hai bên như va chạm với lề đường.
- Hỗ trợ độ đàn hồi, giúp xe vận hành êm ái hơn.
- Giữ kết cấu tổng thể của lốp.
- Là phần cao su cứng có lõi thép bên trong, nằm ở vòng trong cùng của lốp.
- Khi lắp lốp vào vành xe, gờ mép lốp sẽ ép chặt vào vành để giữ không khí bên trong (đối với lốp không săm).
- Đảm bảo lốp bám chắc vào vành xe, tránh tình trạng lốp trượt khỏi vành khi xe di chuyển.
- Tạo độ kín khí tốt, giúp duy trì áp suất ổn định trong lốp.
- Các lớp bố vải được xếp chéo nhau (góc khoảng 30 - 45 độ).
- Cấu trúc này giúp lốp chịu tải tốt nhưng dễ bị biến dạng.
- Ít phổ biến trên xe du lịch, thường dùng cho xe tải và xe công trình.
???? Nhược điểm: Tăng ma sát với mặt đường, hao nhiên liệu hơn.
- Các lớp bố vải chạy vuông góc (90 độ) với hướng lăn của lốp.
- Lớp bố thép giúp lốp ổn định hơn khi chạy tốc độ cao.
- Phổ biến trên hầu hết các dòng xe du lịch, xe tải hiện đại.
???? Nhược điểm: Giá thành cao hơn lốp bố chéo.
2️⃣ Lớp bố thép (Steel Belts): Tăng cường độ cứng, chống thủng lốp.
3️⃣ Lớp bố vải (Body Ply): Là "khung xương" của lốp, giúp chịu tải.
4️⃣ Lớp chống thấm khí (Inner Liner): Giữ khí nén bên trong (chỉ có ở lốp không săm).
5️⃣ Thành lốp (Sidewall): Bảo vệ lốp khỏi tác động hai bên.
6️⃣ Gờ mép lốp (Bead): Giữ lốp bám chặt vào vành xe.