Sau sự thành công của dòng xe Ford Ranger tại thị trường Việt Nam, Ford Việt Nam đã giới thiệu tới người dùng phiên bản nâng cấp với tên gọi Ford Ranger Stormtrak.
Tại thị trường Việt Nam, Ford Ranger từ lâu đã khẳng định vị thế "ông hoàng" trong phân khúc xe bán tải. Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Ford tiếp tục tung ra nhiều phiên bản mới nhằm đáp ứng nhu cầu lựa chọn xe đa dạng của người dùng.
Theo công bố từ phía nhà sản xuất, mẫu xe Ford Ranger Stormtrak sẽ có mức giá 1,039 tỷ đồng. Trong khi đó, mẫu xe Ford Ranger Wildtrak phân phối với mức giá 979 triệu đồng.
Kích thước Ford Ranger Stormtrak và Ford Ranger Wildtrak
Ford Ranger Stormtrak | Ford Ranger Wildtrak | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.370 x 1.918 x 1.884 | 5.362 x 1.918 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | 3.270 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | 235 |
Về kích thước có thể thấy, cả hai mẫu xe Ford Ranger Stormtrak và Ford Ranger Wildtrak không có quá nhiều điểm khác biệt. Sự khác biệt sẽ nằm ở chiều cao của cả hai mẫu xe, trong khi Ford Ranger Wildtrak có chiều cao 1.884 mm thì mẫu xe Ford Ranger Wildtrak sẽ có chiều cao thấp hơn 9 mm.
Thiết kế ngoại thất
Ford Ranger Stormtrak | Ford Ranger Wildtrak | |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp điện | - | - |
Kích thước vành xe | 20 inch | 18 inch |
Kích thước lốp xe | 255/55 | 255/65 |
Thiết kế ngoại thất của cả hai phiên bản Stormtrak và Wildtrak không có quá nhiều khá biệt, sự khác biệt nằm ở kích thước vành xe và kích thước lốp xe. Phiên bản Stormtrak sử dụng vành 20 inch với kích thước lốp 255/55. Trong khi đó, Ranger Wildtrak sử dụng vành kích thước 18 inch với kích thước lốp 255/65.
Không gian nội thất
Ford Ranger Stormtrak | Ford Ranger Wildtrak | |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tiện ích ghế ngồi | - | - |
Hệ thống âm thanh | 6 | 6 |
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 12 inch | TFT cảm ứng 12 inch |
Bảng đồng hồ tốc độ | 2 đồng hồ Digital 4,2 inch | 2 đồng hồ Digital 4,2 inch |
Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự đồng 2 vùng |
Cần số | Điện tử | Chỉnh cơ |
Trang bị kèm theo | Hệ thống giá nóc và thanh thể thao linh hoạt | - |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Động cơ
Ford Ranger Stormtrak | Ford Ranger Wildtrak | |
Kiểu động cơ | i4 TDCi, Bi-Turbo | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Dung tích (cc) | 1.996 | 1.996 |
Công suất (mã lực) | 207 | 207 |
Mô-men xoắn (Nm) | 500 | 500 |
Hộp số | 10 cấp | 10 cấp |
Hệ dẫn động | Hai cầu chủ động | Hai cầu chủ động |
Cả hai phiên bản đều sử dụng chung khối động cơ 2.0L i4 TDCi, Bi-Turbo cho công suất 207 mã lực với mô-men xoắn 500 Nm. Kết hợp với đó là hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động hai cầu chủ động.
Trang bị an toàn
Ford Ranger Stormtrak | Ford Ranger Wildtrak | |
Cụm phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Cụm phanh sau | Đĩa | Tang trống |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | - |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera 360 | Có | - |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 |
Cảnh báo điểm mù | Có | - |
Về trang bị an toàn, đa phần cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản. Tuy nhiên, chỉ có Ford Ranger Stormtrak được trang bị camera 360 độ và Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, trong khi Ford Ranger Wildtrak không được trang bị gói an toàn này. Ngoài ra, Ford Ranger Stormtrak cũng được trang bị cảnh báo điểm mù.
Tổng kết
Với mức giá chênh lệch khoảng 60 triệu đồng, sự khác biệt giữa phiên bản Ford Ranger Stormtrak và phiên bản Wildtrak sẽ nằm ở gói trang bị an toàn và kích thước vành, lốp xe.
Cụ thể, phiên bản Stormtrak sẽ sử dụng vành 20 inch với kích thước lốp 255/55, còn đối với phiên bản Wildtrak sẽ sử dụng vành 18 inch kích thước lốp 255/65.
Ngoài ra, phiên bản Stormtrak sẽ được trang bị hàng loạt tính năng an toàn bao gồm Kiểm soát hành trình thích ứng, Camera 360, Cảnh báo điểm mù,...